Đàn Piano Điện ROLAND DP 90E
Giá KM: 24.000.000 VNĐ
Giá cũ: 26.500.000 VNĐ
Quà tặng & phụ kiện đi kèm
+ Giảm 10% học phí khi đăng ký học Offline tại trung tâm
+ Tặng khóa học online chất lượng cao và giáo trình Piano cổ điển gồm tuyển tập bài chọn lọc: For Elise, Marriage D’amour, River Flow In You, Kiss The Rain, Love Story, Hungarian Sonata, A Comme Amour, Ballade Pour Adeline, Song From Secret Garden. Bộ giáo trình bao gồm video dạy online từng bài từ chưa biết gì đến thành thạo trị giá 20tr (tương đương 2-3 năm học chuyên nghiệp)
+ Ghế ngồi Piano 250k
+ Khăn phụ chống bụi 100k
+ Free Ship cho khách nội thành Hà Nội & Tp Hồ Chí Minh
+ Chịu 50% phí Ship cho khách tỉnh COD Kiểm Trả Hàng Trực Tiếp
+ Bảo hành 1-3 năm Đổi trả tẹt ga trong 10 ngày đầu tiên
+ 1 đổi 1 nếu sản phẩm lỗi trong tháng đầu tiên
+ Phát hiện hàng giả, hàng nhái, bạn được trả hàng và nhận thêm 100% giá trị đơn hàng
Đăng ký kênh để xem clip test đàn chi tiết
Thông tin chi tiết
I. Test tiếng Đàn Piano Điện ROLAND DP 90E
II. Hình Ảnh Thực Tế Đàn Piano Điện ROLAND DP 90E
III. Thông Số Kỹ Thuật Đàn Piano Điện ROLAND DP 90E
Keyboard | |
Keyboard | 88 keys (PHA-4 Premium Keyboard with Escapement and Ivory Feel) |
Touch Sensitivity | Key Touch: 5 levels, Fixed Touch |
Modes | Whole |
Dual (volume balance adjustable) | |
Split (split point adjustable) | |
Twin Piano | |
Pedals | Damper (capable of continuous detection) |
Soft (capable of continuous detection) | |
Sostenuto (function assignable) | |
Sound | |
Piano | SuperNATURAL Piano Sound |
Sound Generator | Conforms to GM2/GS/XG Lite |
Polyphony | 128 voices maximum |
Tones | Grand Piano: 14 tones |
Upright Piano: 5 tones | |
E.Piano: 10 tones | |
Strings: 14 tones | |
Other: 307 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) | |
Temperament | 8 types, selectable temperament key |
Individual Note Voicing | Stretched Tuning: -50 to +50 cent |
Note Volume: -50 to 0 | |
Note Character: -5 to +5 | |
Master Tuning | 415.3 Hz to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz) |
Transpose | Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) | |
Effects | Ambience (Off, 10 levels) |
Brilliance (Off, 21 levels) | |
Only for Piano Tones: | |
Cabinet Resonance (Off, 10 levels) | |
Damper Resonance (Off, 10 levels) | |
String Resonance (Off, 10 levels) | |
Key Off Resonance (Off, 10 levels) | |
Dynamic Harmonic (Off, 10 levels) | |
Soundboard Behavior (Off, 10 levels) | |
Only for Organ Tones: | |
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast) | |
Metronome | |
Tempo | Quarter note = 10 to 500 |
Time Signatures | 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8 |
Volume | 11 levels |
SMF Recorder | |
Parts | 3 x Parts |
Song Files | Standard MIDI Files (Format 0) |
Note Storage | Approx. 30,000 notes |
Controls | Song Select |
Play/Stop | |
Rec | |
Rewinding | |
Fast-Forwarding | |
Top of Song | |
Part Mute | |
Mute Volume | |
Tempo | |
Tempo Mute | |
All Songs Play | |
Count-In | |
Song Balance | |
AB Repeat | |
Tempo | Quarter note = 10 to 500 |
Resolution | 120 ticks per quarter note |
Number of Preset Songs | Piano Masterpieces: 77 songs |
Selections: 18 | |
Hanon: 20 songs | |
Czerny #100: 100 songs | |
Audio | |
Playback | File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format) |
Recording | Keyboard, SMF data |
File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format) | |
Transpose | Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Tempo | Audio Playback Speed: 75 to 125% |
Controls | Song Select |
Play/Stop | |
Rec | |
Rewinding | |
Fast-Forwarding | |
Top of Song | |
Playback Speed | |
All Songs Play | |
Song Balance | |
AB Repeat | |
Center Cancel | |
Storage | |
Internal Memory | Song Save Format: Standard MIDI Files (Format 0) |
Songs: 99 maximum | |
External Memory | External Storage: |
USB Flash Memory | |
Playable Song Format: | |
Standard MIDI Files (Format 0, 1) | |
Roland Original Format (i-Format) | |
Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format) | |
Song Save Format: | |
Standard MIDI Files (Format 0) | |
Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format) | |
Connections | |
Input | 1 x 1/8″ TRS stereo mini |
Outputs | 2 x 1/4″ TS |
Headphone Outputs | 1 x 1/4″ TRS |
1 x 1/8″ TRS stereo mini | |
USB Ports | 1 x USB Type A |
1 x USB Type B | |
Other | 1 x DC In |
Speaker System | |
Speakers | 2 x 4.7″ (12 cm) speakers |
Rated Power Output | 2 x 12 W |
Output Level | 110 dB SPL |
Headphones | 3D Ambience effects |
General | |
Display | 4 x 16 segments LED, 8 characters backlit LCD |
Beat Indicator | |
Control | Volume (Slider) |
Functions | Wireless Connect (when using optional Wireless USB Adapter) |
Panel Lock | |
Auto Off | |
V-LINK | |
MIDI Visual Control | |
Demo | |
Power Consumption | 10 W (5 to 33 W) |
10 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position | |
5 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played | |
33 W: Rated power consumption | |
Other | Folding music rest |
Soft-fall keyboard lid | |
Dimensions & Weight | |
Dimensions (W x D x H) | With Stand Lid Closed: |
55.1 x 13.6 x 30.75″ (1398 x 344 x 781 mm) | |
With Stand, Lid Open: | |
55.1 x 13.4 x 38.6″ (1398 x 339 x 974 mm) | |
Weight | 101.7 lb (46.1 kg) |
Packaging Info | |
Package Weight | 129.5 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 59.0 x 26.0 x 14.3″ |
IV. Quy trình chuyển đàn cho khách
1. Hàng Tại Kho
2. Hàng Chuẩn Bị Bốc Lên Xe
3. Hàng Bốc Lên Xe
4. Khách Nhận Đàn Nguyên Vẹn
V. Chính sách bảo hành đổi trả tuyệt vời
Khi mua Đàn Piano Bất kỳ tại pianocaugiay.com, bạn được đảm bảo:
– Mới 100% nguyên hộp .
– Bảo hành 1 năm trên toàn quốc.
– Vận Chuyển miễn phí nội thành Hà Nội, Tp Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
– Hoàn lại đàn sau 7 ngày nếu lỗi hoặc không hài lòng.